STT |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
TRỊ SỐ |
1 |
Dung tích hửu ích |
Triệu m³ |
4 |
2 |
Dung tích toàn bộ hồ chứa |
Triệu m³ |
80,6 |
3 |
Lưu lượng lũ thiết kế |
Q |
14.676m³/s(P= 0,1%). |
4 |
Mực nước dâng bình thường |
m |
239 |
5 |
Mực nước chết |
m |
238,5 |
6 |
Số tổ máy |
Tổ máy |
2 |
7 |
Công suất lắp máy: Nlm |
MW |
108 |
8 |
Công suất bảo đảm: Nbđ |
MW |
26,3 |
9 |
Sản lượng điện bình quân hàng năm: E |
Triệu KWh |
479,3 |